Danh Sách Tòa Nhà:
PHỤ LỤC 1
CHÍNH SÁCH KINH DOANH NỀN TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN DỰ ÁN TRÊN HẠ TẦNG QUANG
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( hạ tầng cáp quang EPON, AON, GPON, EoC).
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng : Vùng 1( trừ các dự án áp dụng theo chính sách đặc thù)
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
Nội dung chính sách 01
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
|
1 |
HNI |
FTTH - F4 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
260,000 |
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
Trang bị Router quang TLWR-841ND + EoC Slave |
300,000 |
||||
FTTH - F4 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M/ TLWR- 841ND
|
0 |
1,560,000 |
||
FTTH - F4 - 14T |
3,120,000 |
||||
2 |
FTTH - F3 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
300,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
Trang bị Router quang TLWR-841ND + EoC Slave |
300,000 |
||||
FTTH - F3 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M/ TLWR- 841ND |
0 |
1,800,000 |
||
FTTH - F3 - 14T |
3,600,000 |
||||
3 |
FTTH - F2 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
200,000 |
370,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
300,000 |
||||
Trang bị Router quang TLWR-841ND + EoC Slave |
200,000 |
||||
FTTH - F2 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
2,220,000 |
||
FTTH - F2 - 14T |
4,440,000 |
Nội dung chính sách 02
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
|
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
1 |
HNI |
FTTH - F5 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
220,000 |
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F5 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,320,000 |
||
FTTH - F5 - 14T |
2,640,000 |
||||
2 |
FTTH - F4 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
260,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F4 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,560,000 |
||
FTTH - F4 - 14T |
3,120,000 |
||||
3 |
FTTH - F3 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
300,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F3 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,800,000 |
||
FTTH - F3 - 14T |
3,600,000 |
||||
4 |
FTTH - F2 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
200,000 |
370,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
300,000 |
||||
FTTH - F2 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
2,220,000 |
||
FTTH - F2 - 14T |
4,440,000 |
- Áp dụng voucher giảm cước Internet như sau :
- Voucher 20,000 đồng cho gói dịch vụ F5
Số lượng voucher theo quyết định của BGĐ Vùng
Nội dung chính sách 03
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
|
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
1 |
HNI |
FTTH - F5 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
200,000 |
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F5 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,200,000 |
||
FTTH - F5 - 14T |
2,400,000 |
PHỤ LỤC 2
CHÍNH SÁCH KINH DOANH NỀN TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN DỰ ÁN
TRÊN HẠ TẦNG ĐỒNG
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( sử dụng công nghệ ADSL)
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng : Vùng 1( trừ các dự án áp dụng theo chính sách đặc thù)
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
|
1
|
HNI
|
ADSL- A1-1T
|
Không trang bị modem |
50,000 |
250,000 |
Trang bị modem ALSD2+ Wifi 1 port |
100,000 |
||||
Trang bị modem ALSD2+ Wifi 4 port |
200,000 |
||||
2
|
Trang bị modem 6 port không wifi |
200,000 |
|||
ADSL-A1- 7T
|
Không trang bị modem |
0 |
1,500,000 |
||
Trang bị modem ALSD2+ Wifi 1 port |
0 |
||||
3
|
Trang bị modem ALSD2+ Wifi 4 port |
100,000 |
|||
Trang bị modem 6 port không wifi |
100,000 |
||||
ADSL-A1- 14T
|
Không trang bị modem |
0 |
3,000,000 |
||
4
|
Trang bị modem ALSD2+ Wifi 1 port |
0 |
|||
Trang bị modem ALSD2+ Wifi 4 port |
100,000 |
||||
|
Trang bị modem 6 port không wifi |
100,000 |
PHỤ LỤC 3
CHÍNH SÁCH KINH DOANH DỰ ÁN ĐÔNG DƯƠNG
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet (áp dụng cho các dự án của đối tác Đông Dương)
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng : Vùng 1
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
|
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
1 |
HNI |
FTTH - F5 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
200,000 |
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F5 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,200,000 |
||
FTTH - F5 - 14T |
2,400,000 |
||||
2 |
FTTH - F4 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
260,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F4 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,560,000 |
||
FTTH - F4 - 14T |
3,120,000 |
||||
3 |
FTTH - F3 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
300,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F3 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,800,000 |
||
FTTH - F3 - 14T |
3,600,000 |
||||
4 |
FTTH - F2 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
200,000 |
370,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
300,000 |
||||
FTTH - F2 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
2,220,000 |
||
FTTH - F2 - 14T |
4,440,000 |
PHỤ LỤC 4
CHÍNH SÁCH KINH DOANH TẠI DỰ ÁN TÂN HƯNG
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( áp dụng cho các dự án của dự đối tác Tân Hưng)
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng : Vùng 1
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
1 |
HNI |
FTTH - F4 - 1T |
1,000,000 |
260,000 |
FTTH - F4 - 7T |
0 |
1,560,000 |
||
FTTH - F4 - 14T |
3,120,000 |
|||
2 |
FTTH - F3 - 1T |
1,000,000 |
300,000 |
|
FTTH - F3 - 7T |
0 |
1,800,000 |
||
FTTH - F3 - 14T |
3,600,000 |
|||
3 |
FTTH - F2 - 1T |
1,000,000 |
370,000 |
|
FTTH - F2 - 7T |
0 |
2,220,000 |
||
FTTH - F2 - 14T |
4,440,000 |
PHỤ LỤC 5
CHÍNH SÁCH KINH DOANH DỰ ÁN THE MANOR
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet/ Truyền hình ( áp dụng cho dự án The Manor)
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng : Vùng 1
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
Nội dung chính sách 01
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
Ghi chú (khu vực áp dụng,….) |
|
1 |
HNI |
FTTH- F4 - 1T |
Trang bị 2 bộ Router quang TLWR-841ND |
1,000,000 |
260,000 |
· The Manor- khu đô thị Mỹ Đình, Nam Từ Liêm |
FTTH- F4 - 7T |
500,000 |
1,560,000 |
||||
FTTH- F4 - 14T |
0 |
3,120,000 |
||||
2 |
FTTH- F3 - 1T |
1,000,000 |
300,000 |
|||
FTTH- F3 - 7T |
500,000 |
1,800,000 |
||||
FTTH- F3 - 14T |
0 |
3,600,000 |
||||
3 |
FTTH - F2 - 1T |
1,000,000 |
370,000 |
|||
FTTH - F2 - 7T |
500,000 |
2,220,000 |
||||
FTTH - F2 - 14T |
0 |
4,440,000 |
Nội dung chính sách 02
- Dành cho khách hàng đăng ký mới đồng thời cả dịch vụ Internet và dịch vụ Truyền hình
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
Ghi chú (khu vực áp dụng,….) |
|
1 |
HNI |
F4 - 1T |
Trang bị 2 bộ Router quang TLWR-841ND + 1 HD box |
1,700,000 |
390,000 |
· The Manor- khu đô thị Mỹ Đình, Nam Từ Liêm |
F4 - 6T |
800,000 |
2,340,000 |
||||
F4 - 12T |
0 |
4,680,000 |
||||
2 |
F3 - 1T |
1,700,000 |
430,000 |
|||
F3 - 6T |
800,000 |
2,580,000 |
||||
F3 - 12T |
0 |
5,160,000 |
||||
3 |
F2 - 1T |
1,700,000 |
500,000 |
|||
F2 - 6T |
800,000 |
3,000,000 |
||||
F2 - 12T |
0 |
6,000,000 |
PHỤ LỤC 6
CHÍNH SÁCH KINH DOANH DỰ ÁN KÝ TÚC XÁ
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( áp dụng cho dự án Ký Túc Xá Đại học FPT)
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng: Vùng 1- Ký Túc Xá Đại học FPT
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vật tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
|
|
1 |
HNI |
FTTH - F7 - 6T |
0 |
540,000 |
|
|
2 |
FTTH - F7 - 12T |
1,080,000 |
|
|||
PHỤ LỤC 7
CHÍNH SÁCH KINH DOANH DỰ ÁN MIPEC CITY VIEW
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( áp dụng cho dự án Mipec City View Kiến Hưng, Hà Đông )
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng: Vùng 1- Mipec City View Hà Đông
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
|
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
1 |
HNI |
FTTH - F5 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
220,000 |
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F5 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,320,000 |
||
FTTH - F5 - 14T |
2,640,000 |
||||
2 |
FTTH - F4 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
260,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F4 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,560,000 |
||
FTTH - F4 - 14T |
3,120,000 |
||||
3 |
FTTH - F3 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
300,000 |
300,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
400,000 |
||||
FTTH - F3 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
1,800,000 |
||
FTTH - F3 - 14T |
3,600,000 |
||||
4 |
FTTH - F2 - 1T |
Trang bị Router quang TLWR-841ND |
200,000 |
370,000 |
|
Trang bị Modem FTTH Wifi 4 port (G97RG6M) |
300,000 |
||||
FTTH - F2 - 7T |
TLWR- 841ND/ G97RG6M |
0 |
2,220,000 |
||
FTTH - F2 - 14T |
4,440,000 |
PHỤ LỤC 8
CHÍNH SÁCH KINH DOANH DỰ ÁN ECOLAKE VIEW
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( áp dụng cho dự án Ecolake View, 32 Đại Từ )
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng: Vùng 1- Ecolake View, 32 Đại Từ
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
|
1 |
HNI |
FTTH – F5 - 1T |
Trang bị bộ thiết bị G - 97RG6M |
400,000 |
200,000 |
FTTH – F5 - 6T |
0 |
1,200,000 |
|||
FTTH – F5 - 12T |
2,400,000 |
||||
2 |
FTTH - F4 - 1T |
400,000 |
260,000 |
||
FTTH - F4 - 7T |
0 |
1,560,000 |
|||
FTTH - F4 - 14T |
3,120,000 |
||||
3 |
FTTH - F3 - 1T |
400,000 |
300,000 |
||
FTTH - F3 - 7T |
0 |
1,800,000 |
|||
FTTH - F3 - 14T |
3,600,000 |
||||
4 |
FTTH - F2 - 1T |
300,000 |
370,000 |
||
FTTH - F2 - 7T |
0 |
2,220,000 |
|||
FTTH - F2 - 14T |
4,440,000 |
PHỤ LỤC 9
CHÍNH SÁCH KINH DOANH DỰ ÁN METROPOLIS
- THÔNG TIN CHUNG
- Đối tượng áp dụng : Khách hàng đăng ký mới sử dụng dịch vụ truy cập Internet ( áp dụng cho dự án Metropolis Ba Đình )
- Thời gian áp dụng : Từ ngày 01/01/2019 đến 28/02/2019
- Phạm vi áp dụng: Vùng 1- Metropolis Ba Đình
- NỘI DUNG CHÍNH SÁCH
STT |
Tỉnh/ thành phố |
Gói dịch vụ |
Phí vât tư triển khai |
Tiền dịch vụ |
Ghi chú (khu vực áp dụng,….) |
|
1 |
HNI |
FTTH- F5 - 1T |
Trang bị 2 bộ thiết bị G-97RG6M+ Muon TL-WR841ND |
400,000 |
200,000 |
Dự án Metropolis, Ba Đình, Hà Nội |
FTTH- F5 - 7T |
0 |
1,200,000 |
||||
FTTH- F5 - 14T |
0 |
2,400,000 |
||||
2 |
FTTH- F4 - 1T |
400,000 |
260,000 |
|||
FTTH- F4 - 7T |
0 |
1,560,000 |
||||
FTTH- F4 - 14T |
0 |
3,120,000 |
||||
3 |
FTTH- F3 - 1T |
400,000 |
300,000 |
|||
FTTH- F3 - 7T |
0 |
1,800,000 |
||||
FTTH- F3 - 14T |
0 |
3,600,000 |
||||
4 |
FTTH - F2 - 1T |
400,000 |
370,000 |
|||
FTTH - F2 - 7T |
0 |
2,220,000 |
||||
FTTH - F2 - 14T |
0 |
4,440,000 |
Note:
CC 25 Tan Mai-1, CC 300 My Dinh-2, CC 34 Cau Dien-3, CC A5 DAI TU-4, CC Bac Co Nhue-5, CC C2 Xuan Dinh-6, CC CT2 TO HIEU HA DONG-7, CC DONG DO-8, CC ECOHOME 2-9, CC FLC Landmark-10, CC Generalexim-11, CC Golden Land-12, CC Golden Westlake-13, CC H2 Hoa Binh Green-14, CC HEMISCO-15, CC HH4 Linh Dam-16, CC Licogi 13-17, CC MD Complex-18, CC N03 Nguyen Cong Tru-19, CC Nam Do Complex-20, CC Nam Xa La-21, CC OCT5 Co Nhue-22, CC Riverside Tower-23, CC Spring Home-24, CC T212 - N10-25, CC Tay Ho Residence-26, CC The Manor-27, CC Van Phu Victoria-28, CC Vinaconex Xuan Mai-29, CC VP6 Linh Dam-30, CC WaterMark-31, CC SME Hoang Gia-32, CC CT2A Co Nhue-33, DN3 - KTX My Dinh-34, KDT Dai Thanh-35, KDT KIM VAN - KIM LU-36, KDT TAN TAY DO-37, KDT TP Giao luu-38, KDT lien ke Dai Thanh-39, TN Minh Viet Toan Cau-40, TN Len Ha Dong-41, KTX Dai Hoc Dien Luc-42, KTX Dai hoc FPT - DomC, DomD-43, KTX Dai hoc FPT - KTX7&8-44, KTX My Dinh 2 - DN4-45, TN 124 Ton Duc Thang-46, TN 319 Bo quoc phong-47, TN BAN CO YEU-48, TN Bac A-49, TN ANH MINH BUILDING-50, TN CLand-51, TN Coalimex-52, TN Binh Vuong-53, TN Diamond Flower-54, TN CTM-55, TN Cornerstone-56, TN DMC-57, TN Geleximco-58, TN GP Invest-59, TN Hyundai Hillstate-60, TN Hapro Building-61, TN Hong Ha Center-62, TN Icon4-63, TN KS Horison-64, TN Kinh Do Building-65, TN Kim Khi Thang Long-66, TN Meco Complex-67, TN Lilama 10-68, TN Star Tower-69, TN Song Hong Parkview-70, TN VCCI Tower-71, TN Thang Long-72, TN Van phong Han Viet-73, TN Sun Red River-74, TN Sun City-75, TN Viet Vuong Building-76, TN Viglacera-77, TN Vien Dong-78, TN Vien Dau Khi-79, TN Zodiac Tower-80, TN 169 Nguyen Ngoc Vu-81, TN VG Tower-82, TN VP Ehome-83, CC Cao cap Euroland-84, CC CBCS tong cuc V - Bo Cong An-85, CC CT5A-B Van Khe-86, CC CT6 Van Khe-87, CC CT4 Van Khe-88, CC Doc Ngu-89, CC Dai Dong-90, CC Ha Dong Complex-91, CC Sails Tower-92, CC Lilama-93, CC CT3 Co Nhue-94, CC N07 Dich Vong-95, CC CT1 - CT2 Dai Mo-96, KDT Kien Hung-97, TN Ha Thanh Plaza-98, TN Chelsea Park-99, TN HAPULICO-100, TN Lancaster-101, TN Hoa Phat Building-102, TN Licogi12-103, TN Hoc vien hau can-104, TN N8 N9 TT 212-105, TN Richland Southern-106, TN Sky City-107, TN Vuon Vuan-108, TN Xuan Thuy-109, CC 379 Doi Can-110, CC Golden Palace-111, CC Vinaconex1-112, CC SkyLight-113, CC Hoa Binh Green-114, CC Licogi12-115, CC CT 235/08 Bo Cong An-116, TN PISD Tower-117, TN CEO-118, TN CDC-119, TN Capital Tower-120, TN Asia-121, TN DETECH Building-122, TN Duoc Pham 3A-123, TN AC Building-124, TN Elcom-125, TN CharmVit-126, TN DEAHA BUILDING-127, TN GAMI-128, TN FPT-129, TN Ha Thang-130, TN Green Sea-131, TN Ford-132, TN Intracom-133, TN Hai Hoa-134, TN Hoang Linh Tower-135, TN Harec-136, TN IC-137, TN KS Sofitel Plaza-138, TN Lotte Center Ha Noi-139, TN Mai Linh-140, TN Melia-141, TN Ladeco-142, TN MIPEC-143, TN Ocean Park-144, TN office B7 - B9-145, TN Oriental Tower-146, TN Opera-147, TN Plaschem-148, TN Sang Tao 3D-149, TN Sannam Building-150, TN TECHNOSOFT-151, TN Prime-152, TN Skyline-153, TN Tien Phong-154, TN Thanh Cong - Cau Giay-155, TN Thu Do-156, TN Thap Hoa Binh-157, TN Toyota My Dinh-158, TN Van phong MITEC-159, TN TTC building-160, TN TNR 54 Nguyen Chi Thanh-161, TN TT xuat ban - In- Phat hanh sach giao duc-162, TN V Tower-163, TN Vietcombank-164, TN Vincom-165, TN VID-166, TN Viet A Building-167, TN Viet Hai-168, TN VET-169, KTX Dai hoc FPT-170, CC CT4-CT5 Me Tri Thuong-171, CC 713 Lac Long Quan-172, CC A9 Cong An Huyen Gia Lam-173, CC C9 Cong An Huyen Gia Lam-174, CC 96 NGUYEN HUY TUONG-175, CC RAINBOW VAN QUAN-176, CC HH2A GIA THUY-177, CC CTM 299 Cau Giay-178, CC DUYEN HAI - BQP-179, CC THANH UY - 229 PHO VONG-180, CC CT3 Co Nhue-181, CC CT14A2 KDT Nam Thang Long-182, CC CT13B - KDT Nam Thang Long-183, CC Bo Khoa Hoc Cong Nghe-184, KTX Dai Hoc Cong Doan-185, TN MIPEC-186, CC Hoc vien hau can-187, CC Sails Tower-188, CC Hapulico-189, CC CT3 Trung Văn-190, TN VTC Online-191, CC C6 C7 KDT My Dinh 1-192, CC N07 Dịch Vọng-193, CC VINACONEX 21-194, CC Nha cong vu Van Dien-195, KTX Dai Hoc Luat-196, CC Momota-197, CC Vinhomes NCT-198, CC 51 Quan Nhân-199, CC Meco-200, CC CT2B Co Nhue-201, CC Hoc vien Quan y-202, CC Vinaconex 7 - 136 Ho Tung Mau-203, KTX DN5 MY DINH 2-204, CC C7 Giang Vo-205, CC H2 Hoa Binh-206, CC HHB Tan Tay Do-207, CC Tan Tay Do (CT2A, CT2B)-208, KĐT My Dinh - Song Da (CT1, CT4, CT5, CT6)-209, CC Riverside Tower -210, CC C2 Xuân Đỉnh (Megastar)-211, TN Binh Vuong-212, CC Tay Ho Residence-213, CC 34 Cầu Diễn (CC Vinaconex 7)-214, CC Van Phu Victoria-215, CC 379 Doi Can-216, CC 75 Phương Mai-217, CC N8 N9 TT 212-218, TN Hoa Phat Building-219, TN Vuon Xuan-220, KDT TP Giao Lưu-221, CC SME Hoàng Gia-222, Chung cư Unimax-223, CC EcoHome2-224, CT7A, CT7B, CT3A, CT3B Văn Quán-225, CC K33 Đức Giang-226, CC A9 CA Huyện Gia Lâm-227, CC C9 CA Huyện Gia Lâm-228, CC 89 Phùng Hưng-229, CC X1 Nguyễn Xiển-230, CC FLC PHAM HUNG-231, CC HH1 Linh Dam-232, CC HH2 Linh dam-233, CC N03 berriver Long Bien-234, Toa nha Gemek -235, CC Mandarin Garden-236, CC N03-T1 Ngoai Giao Doan-237, CC Artemis Tower-238, CC Quan doi K33-239, CC Vincom Nguyen chi thanh-240, TN Mulberry lane-241